--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cottonseed cake
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cottonseed cake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cottonseed cake
+ Noun
chất cặn còn lại sau khi hạt bông được ép lấy dầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cottonseed cake"
Những từ có chứa
"cottonseed cake"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh
cắn
bánh khoai
bánh tét
bánh khảo
bánh bỏng
bánh tày
bánh nếp
phá cỗ
bánh tẻ
more...
Lượt xem: 360
Từ vừa tra
+
cottonseed cake
:
chất cặn còn lại sau khi hạt bông được ép lấy dầu